Từ "inquiétude" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự lo lắng" hoặc "mối lo lắng". Từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy không yên tâm, lo lắng về điều gì đó.
Inquiétude (danh từ giống cái) chỉ sự lo lắng, mối lo lắng.
Một ví dụ khác là: J'ai des inquiétudes à son sujet. (Tôi có những mối lo lắng về anh ấy.)
Inquiéter: Động từ "inquiéter" có nghĩa là "làm lo lắng" hay "gây ra sự lo lắng".
Inquiet/inquiète: Tính từ có nghĩa là "lo lắng".
Trong văn học, từ "inquiétude" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc phức tạp hơn, chẳng hạn như sự lo lắng về tương lai hay những mối quan hệ. Ví dụ: L'inquiétude des personnages reflète les tensions de la société. (Sự lo lắng của các nhân vật phản ánh những căng thẳng của xã hội.)