Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inoxydable
Jump to user comments
tính từ
  • không gỉ
    • Alliage inoxydable
      hợp kim không gỉ
danh từ giống đực
  • (thương nghiệp) thép không gỉ, hợp kim không gỉ
Comments and discussion on the word "inoxydable"