Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inordinateness
/in'ɔ:dinitnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng
  • tính thất thường (giờ giấc...)
Related words
Comments and discussion on the word "inordinateness"