Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inoffensiveness
/,inə'fensivnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt
  • tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách
Comments and discussion on the word "inoffensiveness"