Characters remaining: 500/500
Translation

innocemment

Academic
Friendly

Từ "innocemment" trong tiếng Phápmột phó từ, được dịch sang tiếng Việt là "ngây thơ" hoặc "một cách vô tội". Từ này mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc cách thức thực hiện không có ý xấu, không cố ý gây hại hoặc làm tổn thương ai đó.

Định nghĩa:
  • Innocemment (adv.) : một cách ngây thơ, không ác ý, không có ý đồ xấu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il a dit cela innocemment.
    (Anh ấy đã nói điều đó một cách ngây thơ.)

    • đây, "innocemment" chỉ rằng người nói không có ý xấu khi phát biểu.
  2. Elle a innocemment demandé pourquoi il n'était pas là.
    ( ấy đã ngây thơ hỏi tại sao anh ấy không có mặt.)

    • Câu này cho thấy ấy khôngý định chỉ trích hay nghi ngờ cả.
  3. Dire innocemment une énormité.
    (Nói ra một điều kỳ quặc một cách ngây thơ.)

    • Đâymột cách diễn đạt cho thấy sự ngây thơ trong việc phát biểu không nhận thức được điều đókhông hợp lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng, "innocemment" có thể được dùng để chỉ sự trong sáng của một người, thể hiện rằng họ không bị ảnh hưởng bởi những điều tiêu cực trong xã hội. Ví dụ: Il vit innocemment dans son petit monde. (Anh ấy sống ngây thơ trong thế giới nhỏ bé của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Naïvement: Đây cũngmột phó từ có nghĩa tương tự, chỉ sự ngây thơ, nhưng thường chỉ những hành động hoặc suy nghĩ thiếu chín chắn.
    Ví dụ: Elle a naïvement cru à ses promesses. ( ấy đã ngây thơ tin vào những lời hứa của anh ấy.)

  • Innocent (tính từ): có nghĩa là "vô tội", "ngây thơ", dùng để chỉ người hoặc vật khôngtội lỗi.
    Ví dụ: Un enfant innocent. (Một đứa trẻ vô tội.)

Idioms cụm từ liên quan:
  • Être innocent comme un agneau: Câu này có nghĩa là "ngây thơ như một con cừu", dùng để miêu tả ai đó rất ngây thơ, thường không biết đến những điều xấu trong cuộc sống.
Cách sử dụng khác:
  • "Innocemment" có thể được sử dụng trong các bối cảnh hài hước hoặc châm biếm để chỉ rằng ai đó đã phát biểu một cách ngây thơ không nhận ra điều đókhông hợphoặc buồn cười.
phó từ
  1. không ác ý, ngây thơ
    • Dire innocemment une énormité
      ngây thơ nói ra một điều kỳ quặc

Comments and discussion on the word "innocemment"