Từ "innocemment" trong tiếng Pháp là một phó từ, được dịch sang tiếng Việt là "ngây thơ" hoặc "một cách vô tội". Từ này mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc cách thức thực hiện mà không có ý xấu, không cố ý gây hại hoặc làm tổn thương ai đó.
Il a dit cela innocemment.
(Anh ấy đã nói điều đó một cách ngây thơ.)
Elle a innocemment demandé pourquoi il n'était pas là.
(Cô ấy đã ngây thơ hỏi tại sao anh ấy không có mặt.)
Dire innocemment une énormité.
(Nói ra một điều kỳ quặc một cách ngây thơ.)
Naïvement: Đây cũng là một phó từ có nghĩa tương tự, chỉ sự ngây thơ, nhưng thường chỉ những hành động hoặc suy nghĩ thiếu chín chắn.
Ví dụ: Elle a naïvement cru à ses promesses. (Cô ấy đã ngây thơ tin vào những lời hứa của anh ấy.)
Innocent (tính từ): có nghĩa là "vô tội", "ngây thơ", dùng để chỉ người hoặc vật không có tội lỗi.
Ví dụ: Un enfant innocent. (Một đứa trẻ vô tội.)