Characters remaining: 500/500
Translation

innage

/'inidʤ/
Academic
Friendly

Từ "innage" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này các cách sử dụng của .

Định nghĩa

"Innage" có nghĩa : 1. Hàng tồn : Số lượng hàng hóa còn lại sau khi đã được cho lên tàu (trong lĩnh vực vận tải). 2. Lượng chất đốt tồn : Lượng nhiên liệu còn lại trong thùng chứa sau một chuyến bay.

dụ sử dụng
  1. Trong lĩnh vực hàng không:

    • "The airline needs to monitor the innage to ensure they have enough fuel for the return flight."
    • (Hãng hàng không cần theo dõi lượng chất đốt tồn để đảm bảo họ đủ nhiên liệu cho chuyến bay trở về.)
  2. Trong lĩnh vực vận tải:

    • "The innage of goods after loading was calculated to ensure there were no discrepancies."
    • (Số hàng tồn sau khi xếp hàng được tính toán để đảm bảo không sự sai lệch nào.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong phân tích tài chính: "The innage of fuel can affect operational costs significantly."

    • (Lượng nhiên liệu tồn có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi phí hoạt động.)
  • Trong quản lý chuỗi cung ứng: "Effective management of innage helps reduce waste in logistics."

    • (Quản lý hiệu quả lượng hàng tồn giúp giảm lãng phí trong logistics.)
Các biến thể của từ
  • Từ "innage" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp dạng danh từ số ít số nhiều như "innages" khi đề cập đến nhiều trường hợp khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Residual: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về lượng còn lại, đặc biệt trong hóa học hoặc tài chính.
  • Surplus: Thường chỉ về số lượng thừa, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ, idioms phrasal verbs liên quan
  • Không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "innage", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến quản lý hàng tồn kho như:
    • Inventory management: Quản lý hàng tồn kho.
    • Stocktaking: Kiểm kê hàng hóa.
Lưu ý
  • "Innage" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật chuyên ngành, vậy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ
  1. số hàng tồn (còn lại sau khi cho lên tàu)
  2. (hàng không) lượng chất đốt tồn (còn trong thùng sau một chuyến bay)

Comments and discussion on the word "innage"