Characters remaining: 500/500
Translation

inkiness

/'iɳkinis/
Academic
Friendly

Từ "inkiness" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "màu đen như mực" hoặc "sự tối đen như mực". thường được sử dụng để miêu tả một màu sắc rất đậm, giống như màu mực, hoặc một trạng thái tối tăm, không ánh sáng.

Định nghĩa
  • Inkiness (n): Tình trạng hoặc đặc tính của việc màu đen rất đậm, giống như mực. có thể chỉ sự tối tăm hoặc tình trạng bị bôi đầy mực.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The sky was filled with the inkiness of the approaching storm." (Bầu trời đầy màu đen như mực của cơn bão đang đến gần.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The inkiness of the night made it difficult to see anything beyond a few feet." (Sự tối đen như mực của ban đêm khiến thật khó để nhìn thấy bất cứ điều ngoài vài bước chân.)
    • "Her inkiness of expression reflected her deep sadness." (Sự tối tăm trong biểu cảm của ấy phản ánh nỗi buồn sâu sắc của .)
Các biến thể của từ
  • Inky (adj): Tính từ chỉ màu sắc như mực hoặc rất tối.
    • dụ: "He had inky black hair." (Anh ấy mái tóc đen như mực.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Darkness (n): Sự tối tăm.
  • Blackness (n): Màu đen, tính chất của màu đen.
  • Obsidian (n): Một loại đá màu đen, thường được dùng để mô tả một màu đen rất đậm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • In the dark: Không biết về một vấn đề nào đó.

    • dụ: "I was kept in the dark about the surprise party." (Tôi được giữ trong sự tối tăm về bữa tiệc bất ngờ.)
  • Pitch black: Rất tối, không ánh sáng.

    • dụ: "The cave was pitch black." (Hang động tối đen như mực.)
Tóm lại

"Inkiness" một từ hữu ích để miêu tả những điều liên quan đến màu đen đậm hoặc sự tối tăm. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả thiên nhiên cho đến cảm xúc của con người.

danh từ
  1. màu đen như mực; sự tối đen như mực
  2. tình trạng bị bôi đầy mực

Words Containing "inkiness"

Comments and discussion on the word "inkiness"