Characters remaining: 500/500
Translation

initialement

Academic
Friendly

Từ "initialement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "lúc đầu" hoặc "ban đầu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái, tình huống hoặc ý tưởng trong giai đoạn đầu tiên trước khi sự thay đổi hoặc phát triển.

Định nghĩa:
  • Initialement (adv) : lúc đầu, ban đầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Initialement, je pensais que ce projet serait facile.
    (Lúc đầu, tôi nghĩ rằng dự án này sẽ dễ dàng.)

  2. Le film était initialement prévu pour sortir en été.
    (Bộ phim ban đầu được dự kiến phát hành vào mùa hè.)

Cách sử dụng nâng cao:

"Initialement" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa một tình huống ban đầu tình huống hiện tại.

Phân biệt với các biến thể:
  • Initial (tính từ): có nghĩa là "ban đầu". Ví dụ: le prix initial (giá ban đầu).
  • Initialisation (danh từ): có nghĩa là "sự khởi tạo". Ví dụ: l'initialisation du système (sự khởi tạo hệ thống).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Au début: cũng có nghĩa là "lúc đầu", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn.
  • Précocement: có nghĩa là "sớm", nhưng không hoàn toàn giống như "initialement" chỉ nhấn mạnh vào thời gian không nhắc đến sự phát triển hay thay đổi.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "initialement" không cụm từ hay idioms cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến quá trình phát triển như: - À l'origine: nghĩa là "nguyên bản" hoặc "ban đầu". Ví dụ: À l'origine, cette ville était un petit village. (Ban đầu, thành phố này chỉmột ngôi làng nhỏ.) - Dès le début: nghĩa là "ngay từ đầu".

phó từ
  1. lúc đầu, ban đầu

Words Mentioning "initialement"

Comments and discussion on the word "initialement"