Characters remaining: 500/500
Translation

inimitié

Academic
Friendly

Từ "inimitié" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "mối thù ghét" hoặc "sự thù địch". Từ này được sử dụng để diễn tả một cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ giữa hai người hoặc hai nhóm, thường là do sự không đồng tình, xung đột hoặc mâu thuẫn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Inimitié" chỉ sự thù hằn, sự không ưa, hoặc sự đối kháng giữa các cá nhân hoặc nhóm. thường mang sắc thái tiêu cực có thể kéo dài trong thời gian dài.
  • Cách sử dụng: Bạn có thể dùng từ này trong các câu ví dụ sau:
    • Exemple 1: "Il y a une inimitié profonde entre ces deux familles." (Có một mối thù ghét sâu sắc giữa hai gia đình này.)
    • Exemple 2: "La rivalité sportive a parfois conduit à des inimitiés personnelles." (Sự cạnh tranh thể thao đôi khi dẫn đến những mối thù cá nhân.)
Biến thể của từ:
  • Inimitaire: Tính từ có nghĩa liên quan đến mối thù ghét (hình thành từ danh từ "inimitié").
  • Inimitié publique: Mối thù ghét được biết đến rộng rãi trong công chúng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rivalité: Sự cạnh tranh, đối kháng (có thể không mang tính chất thù ghét như "inimitié").
  • Antipathie: Sự chống đối, không ưa (mang nghĩa nhẹ nhàng hơn).
  • Hostilité: Sự đối kháng, thù địch (cũng mang ý nghĩa tiêu cực, gần giống với "inimitié").
Idioms Phrasal Verbs:
  • Avoir une inimitié envers quelqu'un: mối thù ghét với ai đó.
  • Être en inimitié avec quelqu'un: Ở trong tình trạng thù ghét với ai đó.
Sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc các bài viết chính trị, "inimitié" có thể được sử dụng để diễn tả sự thù địch giữa các quốc gia hoặc các nhóm xã hội: - Exemple avancé: "L'inimitié historique entre ces deux nations a entravé toute possibilité de coopération." (Mối thù lịch sử giữa hai quốc gia này đã cản trở mọi khả năng hợp tác.)

Kết luận:

Từ "inimitié" là một từ quan trọng để diễn tả các mối quan hệ tiêu cực trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về sắc thái ý nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. mối thù ghét

Antonyms

Comments and discussion on the word "inimitié"