Characters remaining: 500/500
Translation

infusorial

/,infju:'zɔ:riəl/
Academic
Friendly

Từ "infusorial" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả những thứ liên quan đến trùng lông (infusoria), một nhóm sinh vật đơn bào nhỏ sống trong nước, thường được tìm thấy trong nước ngọt hoặc nước lợ. Chúng thường thức ăn cho các sinh vật lớn hơn trong chuỗi thức ăn.

Giải thích
  • Infusorial (tính từ): Thuộc về trùng lông; liên quan đến trùng lông.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The infusorial bacteria help decompose organic matter in the water."
    • (Các vi khuẩn trùng lông giúp phân hủy chất hữu cơ trong nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study focused on the infusorial diversity found in freshwater ecosystems, highlighting their role in nutrient cycling."
    • (Nghiên cứu tập trung vào sự đa dạng của trùng lông trong hệ sinh thái nước ngọt, nhấn mạnh vai trò của chúng trong chu trình dinh dưỡng.)
Biến thể của từ
  • Infusoria: danh từ số nhiều, chỉ các sinh vật trùng lông.
  • Infusion: danh từ, có nghĩa sự chiết xuất hoặc pha trộn, thường dùng trong ngữ cảnh y học hay thực phẩm (như trà).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Protozoa: chỉ chung cho các sinh vật đơn bào, bao gồm cả trùng lông.
  • Microorganism: sinh vật siêu nhỏ, bao gồm nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng trùng lông.
Cụm từ thành ngữ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "infusorial", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Infusorial algae: tảo trùng lông, một loại tảo cũng thuộc nhóm vi sinh vật.

Lưu ý
  • Khi sử dụng "infusorial", bạn thường sẽ thấy trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học hoặc sinh thái học.
  • Hãy cẩn thận khi phân biệt giữa "infusorial" các thuật ngữ khác như "protozoan" (trùng đơn bào) hoặc "microbial" (thuộc về vi sinh vật), chúng có thể bao gồm nhiều loại sinh vật khác nhau.
tính từ, (động vật học)
  1. (thuộc) trùng lông; tính chất trùng lông
  2. trùng lông (đất...)

Comments and discussion on the word "infusorial"