Từ "infusion" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa chính là "sự hãm", "nước hãm" và cũng có thể chỉ đến "sự thiên phú" trong một số ngữ cảnh.
Sự hãm (infusion): Thường dùng để chỉ quá trình nhúng một loại thảo mộc hoặc trà vào nước nóng để chiết xuất hương vị và dinh dưỡng. Ví dụ: "Je fais une infusion de camomille." (Tôi đang hãm một tách trà hoa cúc).
Nước hãm (infusion): Kết quả của quá trình hãm, tức là nước đã được chiết xuất từ thảo dược. Ví dụ: "Cette infusion est très apaisante." (Nước hãm này rất an thần).
Sự thiên phú (infusion): Trong một số ngữ cảnh, "infusion" có thể chỉ đến việc truyền đạt một cái gì đó, như tài năng hay phẩm chất. Ví dụ: "Il a une infusion de créativité." (Anh ấy có một sự thiên phú về sáng tạo).
Câu đơn giản: "Je préfère les infusions aux thés." (Tôi thích nước hãm hơn là trà).
Câu nâng cao: "L'infusion de plantes médicinales peut avoir des effets bénéfiques sur la santé." (Nước hãm từ thảo dược có thể có tác dụng tích cực đối với sức khỏe).
Infuser (động từ): Nghĩa là "hãm" hoặc "nhúng". Ví dụ: "Il faut infuser les feuilles pendant 5 minutes." (Phải hãm lá trong 5 phút).
Infusé(e) (tính từ): Nghĩa là "đã được hãm". Ví dụ: "Ce thé est infusé à la perfection." (Trà này đã được hãm một cách hoàn hảo).
Từ "infusion" không chỉ đơn thuần là một từ chỉ đến việc hãm trà hay thảo dược, mà còn mang nhiều nghĩa phong phú khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.