Characters remaining: 500/500
Translation

infusion

/in'fju:ʤn/
Academic
Friendly

Từ "infusion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa chính là "sự hãm", "nước hãm" cũng có thể chỉ đến "sự thiên phú" trong một số ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  1. Sự hãm (infusion): Thường dùng để chỉ quá trình nhúng một loại thảo mộc hoặc trà vào nước nóng để chiết xuất hương vị dinh dưỡng. Ví dụ: "Je fais une infusion de camomille." (Tôi đang hãm một tách trà hoa cúc).

  2. Nước hãm (infusion): Kết quả của quá trình hãm, tức là nước đã được chiết xuất từ thảo dược. Ví dụ: "Cette infusion est très apaisante." (Nước hãm này rất an thần).

  3. Sự thiên phú (infusion): Trong một số ngữ cảnh, "infusion" có thể chỉ đến việc truyền đạt một cái gì đó, như tài năng hay phẩm chất. Ví dụ: "Il a une infusion de créativité." (Anh ấy có một sự thiên phú về sáng tạo).

Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Je préfère les infusions aux thés." (Tôi thích nước hãm hơn là trà).

  • Câu nâng cao: "L'infusion de plantes médicinales peut avoir des effets bénéfiques sur la santé." (Nước hãm từ thảo dược có thể tác dụng tích cực đối với sức khỏe).

Biến thể từ liên quan:
  • Infuser (động từ): Nghĩa là "hãm" hoặc "nhúng". Ví dụ: "Il faut infuser les feuilles pendant 5 minutes." (Phải hãm trong 5 phút).

  • Infusé(e) (tính từ): Nghĩa là "đã được hãm". Ví dụ: "Ce thé est infusé à la perfection." (Trà này đã được hãm một cách hoàn hảo).

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tisane: Thường được dịch là "trà thảo mộc". Đâymột loại nước hãm từ các loại thảo mộc không phải trà. Ví dụ: "Je bois une tisane avant de dormir." (Tôi uống một tách trà thảo mộc trước khi đi ngủ).
Idioms cụm từ:
  • Avoir une infusion: Có thể được sử dụng để chỉ việc có một ý tưởng hoặc cảm hứng mới. Ví dụ: "J'ai eu une infusion d'idées pour mon projet." (Tôi có một sự thiên phú về ý tưởng cho dự án của mình).
Kết luận:

Từ "infusion" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ đến việc hãm trà hay thảo dược, mà còn mang nhiều nghĩa phong phú khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự hãm, nước hãm
  2. (tôn giáo) sự thiên phú

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "infusion"