Characters remaining: 500/500
Translation

infrarenal

/'infrə'ri:nəl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "infrarenal" một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu để chỉ vị trí nằm dưới thận. Từ này được cấu thành từ hai phần: "infra-" có nghĩa "dưới" "renal" có nghĩa "thận".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Infrarenal (tính từ): Được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc vị trí nằm dưới thận trong cơ thể.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong các tài liệu y học, "infrarenal" thường được dùng để chỉ vị trí của mạch máu, khối u, hoặc các cấu trúc giải phẫu khác.
    • dụ: "The infrarenal aorta supplies blood to the lower abdominal organs." (Động mạch chủ dưới thận cung cấp máu cho các cơ quan bụng dưới.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "renal" (thận) có thể được sử dụng để chỉ các cấu trúc liên quan đến thận, dụ như "renal artery" (động mạch thận) hoặc "renal failure" (suy thận).
    • Biến thể "suprarenal" (trên thận) từ trái nghĩa, chỉ vị trí nằm trên thận.
  4. Từ gần giống:

    • "Perirenal": Vùng xung quanh thận.
    • "Ureteral": Liên quan đến niệu quản, ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Mặc dù không từ đồng nghĩa trực tiếp với "infrarenal", nhưng trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng cụm từ "below the kidney" (dưới thận) để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
dụ nâng cao:
  • "The infrarenal segment of the aorta is critical for understanding blood flow dynamics in the lower body." (Phân đoạn động mạch chủ dưới thận rất quan trọng để hiểu về động lực học lưu thông máuphần dưới cơ thể.)
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "infrarenal", đây một thuật ngữ chuyên ngành y học.
Tóm tắt:

"Infrarenal" một thuật ngữ y khoa chỉ vị trí dưới thận, thường được sử dụng trong các tài liệu giải phẫu y học. Bạn có thể thấy từ này trong các bối cảnh liên quan đến mạch máu, cấu trúc cơ thể, bệnh liên quan đến thận.

tính từ
  1. (giải phẫu) dưới thận

Comments and discussion on the word "infrarenal"