Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infranchissable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể nhảy qua
    • Barrière infranchissable
      rào không thể nhảy qua
  • (nghĩa bóng) không thể vượt qua
    • Difficulté infranchissable
      khó khăn không thể vượt qua
Comments and discussion on the word "infranchissable"