Characters remaining: 500/500
Translation

infléchir

Academic
Friendly

Từ "infléchir" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "uốn cong" hoặc "đổi hướng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa bóng để chỉ việc thay đổi một quyết định, quan điểm, hoặc chính sách nào đó.

Định nghĩa:
  • Infléchir (ngoại động từ): Uốn cong, thay đổi hướng. Trong nghĩa bóng, thường chỉ việc thay đổi quan điểm, chính sách hoặc một điều đó không vật lý.
Cách sử dụng:
  1. Chỉ việc thay đổi chính sách hoặc quan điểm:

    • Ví dụ: Essayer d'infléchir la politique du gouvernement - Cố gắng thay đổi chính sách của chính phủ.
  2. Chỉ việc thay đổi hành động hoặc quyết định:

    • Ví dụ: Il a essayé d'infléchir ma décision - Anh ấy đã cố gắng thay đổi quyết định của tôi.
Biến thể của từ:
  • Infléchissement (danh từ): Sự uốn cong, sự thay đổi.
    • Ví dụ: L'infléchissement de la stratégie est nécessaire - Sự thay đổi trong chiến lượccần thiết.
Các từ gần giống:
  • Fléchir: Cũng có nghĩa là "uốn cong", nhưng thường được dùng hơn trong nghĩa đenuốn cong vật lý.
  • Dévier: Có nghĩa là "chệch hướng", thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc đi lệch khỏi một con đường hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa:
  • Modifier: Thay đổi.
  • Adapter: Điều chỉnh.
  • Orienter: Định hướng.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "infléchir", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "infléchir la tendance" (thay đổi xu hướng).
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "infléchir" trong văn cảnh chính trị hoặc kinh doanh, thể hiện sự tác động lớn đến các quyết định quan trọng. Bạn có thể nói: - Le président a décidé d'infléchir sa politique économique en faveur de l'écologie - Tổng thống đã quyết định thay đổi chính sách kinh tế theo hướng bảo vệ môi trường.

ngoại động từ
  1. uốn cong
  2. (nghĩa bóng) đổi (phương) hướng
    • Essayer d'infléchir la politique du gouvernement
      tìm cách đổi hướng chính sách của chính phủ

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "infléchir"