Characters remaining: 500/500
Translation

inflect

/in'flekt/
Academic
Friendly

Từ "inflect" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Inflect (ngoại động từ): Làm cong, bẻ cong hoặc thay đổi hình thức của một từ, thường để thể hiện ngữ pháp như thì, số, hoặc giới tính trong ngôn ngữ học. Trong âm nhạc, "inflect" có thể chỉ việc thay đổi điệu hoặc âm sắc.
Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngôn ngữ học: Trong ngữ pháp, "inflect" thường được sử dụng để nói về việc thay đổi hình thức của từ để biểu đạt các thông tin ngữ pháp. dụ:

    • Động từ "to walk" có thể được biến cách thành "walks" (thì hiện tại) hoặc "walked" (thì quá khứ).
    • Danh từ "child" có thể biến cách thành "children" khi số nhiều.
  2. Âm nhạc: Trong ngữ điệu hoặc âm thanh, "inflect" có thể chỉ việc thay đổi âm sắc. dụ:

    • Câu nói có thể được inflect (biến âm) để thể hiện cảm xúc khác nhau, chẳng hạn như vui vẻ hoặc buồn bã.
dụ cụ thể:
  • Ngôn ngữ: "In English, we inflect verbs for tense." (Trong tiếng Anh, chúng ta bẻ cong động từ theo thì.)
  • Âm nhạc: "The singer inflects her voice beautifully during the chorus." (Ca sĩ làm cong giọng hát của ấy một cách tuyệt vời trong điệp khúc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Modify: Điều chỉnh, thay đổi.
  • Change: Thay đổi, có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Alter: Thay đổi, biến đổi.
Các biến thể của từ:
  • Inflection (danh từ): Hình thức biến cách của từ. dụ: "The inflection of the verb indicates its tense." (Hình thức biến cách của động từ chỉ ra thì của .)
  • Inflected (tính từ): Đã được bẻ cong. dụ: "Inflected languages like Latin have complex grammar rules." (Các ngôn ngữ đã được bẻ cong như tiếng Latin quy tắc ngữ pháp phức tạp.)
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "inflect", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác như "inflect a sentence" (biến đổi một câu) trong ngữ cảnh ngôn ngữ học.

Lưu ý:

Khi học từ "inflect", bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực (ngôn ngữ học hoặc âm nhạc).

ngoại động từ
  1. bẻ cong vào trong; làm cong
  2. (âm nhạc) chuyển điệu
  3. (ngôn ngữ học) biến cách

Comments and discussion on the word "inflect"