Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
inflamed
Jump to user comments
Adjective
  • được đốt, châm lửa vào
  • được làm cho đỏ bừng lên, nóng bừng lên
  • bị sưng lên, viêm tấy
Related words
Comments and discussion on the word "inflamed"