Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
infiltration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thấm, sự ngấm
  • (y học) sự thâm nhiễm, sự ngấm, sự tiêm ngấm
    • Infiltration anesthésique
      sự tiêm ngấm thuốc tê
  • sự thâm nhập
    • L'infiltration des idées modernes
      sự thâm nhập của những tư tưỏng hiện đại
Comments and discussion on the word "infiltration"