Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
infantilsm
/in'fæntilizm/
Jump to user comments
danh từ
  • (tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục)
Comments and discussion on the word "infantilsm"