Characters remaining: 500/500
Translation

inextirpable

/in'ekstə:pəbl/
Academic
Friendly

Từ "inextirpable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thể nhổ rễ được", "không thể đào tận gốc được". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ khó có thể loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn, như cây cỏ, bệnh tật, hoặc thậm chí thói quen tư tưởng.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Không thể loại bỏ hoàn toàn, không thể tiêu diệt hoàn toàn.
  • Biến thể của từ:
    • Inextirpability (danh từ): Tình trạng không thể loại bỏ hoàn toàn.
    • Inextirpable (tính từ): Tiêu biểu cho điều đó không thể loại bỏ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "The invasive species proved to be inextirpable, spreading throughout the ecosystem." (Loài xâm lấn này đã chứng tỏ không thể loại bỏ, lan rộng khắp hệ sinh thái.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "The doctor explained that the tumor was inextirpable due to its location." (Bác sĩ giải thích rằng khối u không thể cắt bỏ được do vị trí của .)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Some cultural beliefs are inextirpable, deeply rooted in the community." (Một số niềm tin văn hóa không thể loại bỏ, ăn sâu vào cộng đồng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indelible: Không thể xóa bỏ, thường dùng để chỉ dấu ấn, ký ức.
  • Irremovable: Không thể gỡ bỏ, thường dùng cho vật .
  • Ingrained: Ăn sâu, thường dùng cho thói quen hoặc ý tưởng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản học thuật, "inextirpable" có thể được dùng để thảo luận về những vấn đề xã hội phức tạp không thể giải quyết dễ dàng. dụ: "The inextirpable nature of poverty requires systemic changes in policy."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "inextirpable", bạn có thể sử dụng một số câu nói khác để diễn đạt ý tương tự: - "Rooted in": nguồn gốc sâu xa (vd: "His beliefs are deeply rooted in tradition.") - "Hard to shake off": Khó để từ bỏ (vd: "Bad habits are hard to shake off.")

Lưu ý:

Khi sử dụng "inextirpable", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh bạn đang nói đến, từ này thường mang hàm ý rằng điều đó đã trở thành một phần không thể thiếu, việc loại bỏ sẽ một thử thách lớn.

tính từ
  1. không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...)
  2. không làm tuyệt giống được, không trừ tiệt được

Similar Words

Words Containing "inextirpable"

Comments and discussion on the word "inextirpable"