Characters remaining: 500/500
Translation

inexplosive

/,iniks'plousiv/
Academic
Friendly

Giải thích từ "inexplosive":

Từ "inexplosive" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không nổ bùng" hoặc "không thể nổ." Từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ đó không khả năng phát nổ hoặc không gây ra vụ nổ.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The chemical was classified as inexplosive, making it safer to handle." (Chất hóa học này được phân loại không nổ, giúp an toàn hơn khi xử lý.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Inexplosive materials are crucial in the construction of buildings in earthquake-prone areas." (Các vật liệu không nổ rất quan trọng trong xây dựng các tòa nhànhững khu vực nguy động đất.)
Biến thể của từ:
  • Explosive (tính từ): có nghĩa khả năng nổ, dụ: "The explosive device was defused by the bomb squad." (Thiết bị nổ đã được đội xử lý bom vô hiệu hóa.)
  • Explosion (danh từ): vụ nổ, dụ: "The explosion caused significant damage to the building." (Vụ nổ đã gây thiệt hại lớn cho tòa nhà.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Safe (an toàn): Không gây ra nguy hiểm, dụ: "This area is safe for children to play." (Khu vực này an toàn cho trẻ em chơi.)
  • Stable (ổn định): Không dễ bị thay đổi hay rối loạn, dụ: "The chemical compound is stable under normal conditions." (Hợp chất hóa học này ổn định trong điều kiện bình thường.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Play it safe": Nghĩa hành động một cách cẩn thận để tránh rủi ro. dụ: "When it comes to chemicals, it's best to play it safe." (Khi nói đến hóa chất, tốt nhất là nên hành động cẩn thận.)
Tóm tắt:

"Inexplosive" một từ chỉ tính không nổ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, xây dựng hoặc an toàn.

tính từ
  1. không nổ bùng, không thể nổ

Comments and discussion on the word "inexplosive"