Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ineligibility
/in,elidʤə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự không đủ khả năng; sự không đạt tiêu chuẩn tòng quân
Comments and discussion on the word "ineligibility"