Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inelegance
/in'eligəns/
Jump to user comments
danh từ
  • tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã
  • tính thiếu chải chuốt (văn)
Comments and discussion on the word "inelegance"