Characters remaining: 500/500
Translation

ineffectualness

/,ini'fektjuəlnis/
Academic
Friendly
Giải thích từ "ineffectualness"

Ineffectualness (danh từ) trạng thái hoặc tính chất của việc không đạt được kết quả mong muốn, không hiệu quả, hoặc không thể tạo ra sự thay đổi đáng kể. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những hành động, nỗ lực hay biện pháp cuối cùng không mang lại kết quả như dự kiến.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • His attempts to negotiate were marked by ineffectualness, as no agreement was reached. (Những nỗ lực của anh ấy để thương lượng đã bị đánh dấu bởi sự không hiệu quả, không đạt được thỏa thuận nào.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • The ineffectualness of the new policy became evident when the problems it aimed to solve persisted. (Sự không hiệu quả của chính sách mới trở nên rõ ràng khi các vấn đề nhằm giải quyết vẫn tiếp tục tồn tại.)
Biến thể của từ:
  • Ineffectual (tính từ): Không hiệu quả, vô ích.

    • Example: The manager's ineffectual leadership led to low morale among the team. (Sự lãnh đạo không hiệu quả của người quản lý đã dẫn đến tinh thần thấp trong nhóm.)
  • Ineffectually (trạng từ): Một cách không hiệu quả.

    • Example: She tried ineffectually to persuade him to change his mind. ( ấy đã cố gắng một cách không hiệu quả để thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ineffective: Không hiệu quả.
  • Unproductive: Không mang lại kết quả.
  • Futile: Vô ích, không hy vọng.
  • Powerless: Bất lực.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Make no difference: Không tạo ra sự khác biệt.

    • Example: It makes no difference whether you try harder; the outcome will still be the same. (Không sự khác biệt nào bạn cố gắng hơn; kết quả vẫn sẽ như cũ.)
  • Beat a dead horse: Cố gắng làm điều đó không còn hy vọng thành công.

    • Example: Continuing to discuss the issue is just beating a dead horse. (Tiếp tục bàn về vấn đề này chỉ cố gắng làm điều vô ích.)
Kết luận

Từ "ineffectualness" một từ ngữ mạnh mẽ để diễn tả sự thất bại trong việc đạt được kết quả mong muốn. Khi sử dụng từ này, bạn có thể truyền đạt rõ ràng rằng những nỗ lực hoặc biện pháp đã được thực hiện nhưng không mang lại hiệu quả.

danh từ
  1. sự không đem lại kết quả mong nuốn; sự không đem lại kết quả quyết định, sự không ăn thua
  2. tính vô ích
  3. tính bất lực

Comments and discussion on the word "ineffectualness"