Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for industrie in Vietnamese - French dictionary
bợm
trùm
tiểu thủ công
bách nghệ
đại công nghiệp
công thương nghiệp
thủ công nghiệp
tiểu công nghiệp
công thương
bịp bợm
đồ sứ
hạt trai
cách mạng hoá
phế liệu
non trẻ
chấn hưng
thực nghiệp
tàn lụi
chủ chốt
mỏ
ốm yếu
cá voi
phát triển
chế biến
muối
năng suất
vị trí
vị trí
bông
mở mang
bung
sữa