Characters remaining: 500/500
Translation

industrialisation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "industrialisation" là một danh từ giống cái (la), có nghĩa là "sự công nghiệp hóa". Đâyquá trình các ngành sản xuất, dịch vụ, hoặc nông nghiệp chuyển từ hình thức thủ công, truyền thống sang hình thức sản xuất công nghiệp, sử dụng máy móc công nghệ hiện đại.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Công nghiệp hóa nói chung:

    • "L'industrialisation a transformé l'économie d'un pays." (Sự công nghiệp hóa đã biến đổi nền kinh tế của một quốc gia.)
  2. Công nghiệp hóa trong nông nghiệp:

    • "L'industrialisation de l'agriculture a permis d'augmenter la production alimentaire." (Sự công nghiệp hóa nông nghiệp đã cho phép tăng cường sản xuất thực phẩm.)
Các biến thể của từ "industrialisation"
  • Industrialiser (động từ): có nghĩacông nghiệp hóa.

    • Ví dụ: "Le gouvernement a décidé d'industrialiser le secteur agricole." (Chính phủ đã quyết định công nghiệp hóa lĩnh vực nông nghiệp.)
  • Industrialisé (tính từ): có nghĩađã được công nghiệp hóa.

    • Ví dụ: "Ce pays est très industrialisé." (Quốc gia này rất phát triển công nghiệp.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Modernisation (sự hiện đại hóa): có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng nhấn mạnh vào việc hiện đại hóa công nghệ.
  • Automation (tự động hóa): liên quan đến việc sử dụng công nghệ tự động trong sản xuất.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị xã hội, "industrialisation" có thể được kết hợp với các khái niệm khác như "développement durable" (phát triển bền vững) hay "globalisation" (toàn cầu hóa) để miêu tả các xu hướng hiện đại.
    • Ví dụ: "L'industrialisation durable vise à réduire l'impact environnemental." (Sự công nghiệp hóa bền vững nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être en voie d'industrialisation: có nghĩađang trong quá trình công nghiệp hóa.
    • Ví dụ: "Ce pays est en voie d'industrialisation." (Quốc gia này đang trong quá trình công nghiệp hóa.)
Kết luận

Từ "industrialisation" là một khái niệm quan trọng trong kinh tế xã hội, thể hiện sự chuyển mình từ các phương thức sản xuất truyền thống sang hiện đại.

danh từ giống cái
  1. sự công nghiệp hóa
    • Industrialisation de l'agriculture
      sự công nghiệp hóa nông nghiệp

Comments and discussion on the word "industrialisation"