Characters remaining: 500/500
Translation

induit

Academic
Friendly

Từ "induit" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng.

Ví dụ: - Un courant induit: Dòng điện được sinh ra. - Un champ magnétique induit: Một trường từ được tạo ra.

Ví dụ: - Le moteur à courant induit: Động cơ dòng điện ứng.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Induire (động từ): Có nghĩa là "gây ra", "khiến cho". Đâyđộng từ gốc của "induit".

    • Ví dụ: Cette expérience induit une réaction chimique. (Thí nghiệm này gây ra một phản ứng hóa học.)
  • Induction (danh từ): Từ này cũng liên quan đến "induit", có nghĩa là "sự cảm ứng", thường được dùng trong các lĩnh vực như điện từ học.

    • Ví dụ: L'induction électromagnétique (cảm ứng điện từ).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Causé: Gây ra (trong ngữ cảnh chung).
  • Produire: Sản xuất, tạo ra.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực khác, "induit" có thể được sử dụng để diễn tả một cái gì đó không phảikết quả trực tiếp, một cái gì đó phát sinh từ một nguyên nhân nào đó.

Thành ngữ cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "induit", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ khác liên quan đến hành động gây ra hoặc ảnh hưởng.

Tóm lại:
  • "Induit" là một từ có nghĩa chính liên quan đến điện học, dùng để chỉ những dòng điện hoặc phần ứng ứng sinh ra từ một nguyên nhân nào đó.
  • có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi mô tả các hiện tượng vậthoặc kỹ thuật.
tính từ
  1. (điện học) ứng
    • Courant induit
      dòng điện ứng
danh từ giống đực
  1. (điện học) phần ứng

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "induit"

Comments and discussion on the word "induit"