Characters remaining: 500/500
Translation

indolent

/'indələnt/
Academic
Friendly

Từ "indolent" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "lười biếng" hoặc "biếng nhác". Trong ngữ cảnh y học, từ này cũng có thể chỉ tình trạng không đau, tức là không gây ra cảm giác đau đớn.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Lười biếng, biếng nhác: "Indolent" thường được sử dụng để mô tả những người không muốn làm việc, tránh trách nhiệm hoặc không động lực để hoạt động.
  2. Y học: Trong ngữ cảnh y học, "indolent" có thể mô tả một tình trạng bệnh không gây đau đớn hay triệu chứng rõ ràng, dụ như một khối u phát triển chậm không gây ra cảm giác khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • He is so indolent that he spends all day lying on the couch. (Anh ấy lười biếng đến mức dành cả ngày nằm trên ghế sofa.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh y học:

    • The doctor diagnosed her with an indolent tumor that wasn't causing any pain. (Bác sĩ chẩn đoán ấy bị khối u không đau, phát triển chậm.)
Biến thể của từ:
  • Indolence (danh từ): Tình trạng lười biếng.
    • His indolence prevented him from achieving his goals. (Sự lười biếng của anh ta đã ngăn cản anh ta đạt được mục tiêu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Laziness: Sự lười biếng.
  • Slothful: Lười biếng, không hoạt động.
  • Idle: Không việc làm, nhàn rỗi.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Lazy as a dog": Lười biếng như chó.
  • "Couch potato": Người lười biếng, thường ngồi xem TV.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Despite his indolent nature, he was surprisingly capable of great focus when necessary. ( bản tính lười biếng, anh ta vẫn khả năng tập trung tốt khi cần thiết.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "indolent", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa lười biếng nghĩa y học.

tính từ
  1. lười biếng, biếng nhác
  2. (y học) không đau

Similar Words

Words Mentioning "indolent"

Comments and discussion on the word "indolent"