Characters remaining: 500/500
Translation

indivision

Academic
Friendly

Từ "indivision" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự để chung" hoặc "không chia phần". Trong lĩnh vực pháp lý, từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng tài sản hoặc quyền sở hữu không được chia sẻ hoặc phân chia giữa các bên, vẫn giữ nguyên trạng thái chung.

Định nghĩa:
  • Indivision (danh từ giống cái): Sự để chung, không chia phần.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh pháp:

    • "Lorsqu'il y a une indivision entre héritiers, les décisions doivent être prises à l'unanimité." (Khi sự để chung giữa các thừa kế, các quyết định phải được thực hiện theo sự đồng thuận.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Nous avons acheté une maison en indivision, ce qui signifie que nous sommes tous copropriétaires." (Chúng tôi đã mua một ngôi nhà trong sự để chung, có nghĩatất cả chúng tôi đềuđồng sở hữu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Indivision volontaire: Sự để chung tự nguyện, nghĩacác bên quyết định giữ tài sản chung theo ý muốn của mình.
  • Indivision légale: Sự để chung theo luật định, thường xảy ra trong trường hợp thừa kế hoặc khi có tài sản chung giữa các cá nhân.
Chú ý phân biệt:
  • Indivision không giống như "division" (sự phân chia). "Division" chỉ tình trạng tài sản hoặc quyền sở hữu đã được chia thành các phần riêng biệt.
Từ gần giống:
  • Copropriété: Đồng sở hữu, thường dùng để chỉ các tình huống sở hữu chung sự phân chia rõ ràng về phần của từng bên.
  • Partage: Sự chia sẻ, phân chia tài sản hoặc quyền lợi.
Từ đồng nghĩa:
  • Communauté: Cộng đồng, thường dùng trong ngữ cảnh sở hữu chung không cần phân chia.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en indivision: Ở trong tình trạng để chung.
    • Ví dụ: "Ils sont en indivision depuis la mort de leur père." (Họ đãtrong trạng thái để chung kể từ khi cha họ qua đời.)
Kết luận:

Từ "indivision" rất quan trọng trong ngữ cảnh pháp tài sản.

danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) sự để chung, không chia phần

Antonyms

Comments and discussion on the word "indivision"