Characters remaining: 500/500
Translation

individualiste

Academic
Friendly

Từ "individualiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cá nhân chủ nghĩa", có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.

Định Nghĩa:
  1. Tính từ: "individualiste" miêu tả một quan điểm hoặc cách sống đó cá nhân được đặt lên hàng đầu, quyền lợi hoặc tự do cá nhân được coi trọng hơn so với lợi ích của tập thể.
  2. Danh từ: "individualiste" là người theo chủ nghĩa cá nhân, tức là người tin vào việc độc lập tự chủ trong hành động suy nghĩ.
Ví dụ Sử Dụng:
  • Tính từ:

    • Il a une philosophie individualiste qui valorise la liberté personnelle. (Anh ấy có một triếtcá nhân chủ nghĩa coi trọng tự do cá nhân.)
  • Danh từ:

    • Les individualistes défendent souvent leurs droits contre les normes sociales. (Những người theo chủ nghĩa cá nhân thường bảo vệ quyền lợi của họ chống lại các chuẩn mực xã hội.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Khi nói về một xã hội, bạn có thể sử dụng "individualisme" để chỉ một xu hướng hoặc phong trào cá nhân chủ nghĩa trong xã hội.
    • L'individualisme croissant dans notre société peut mener à l'isolement. (Chủ nghĩa cá nhân ngày càng tăng trong xã hội của chúng ta có thể dẫn đến sự cô lập.)
Biến Thể Của Từ:
  • Individualisme: Danh từ chỉ chủ nghĩa cá nhân.
  • Individualiste (danh từ): Người theo chủ nghĩa cá nhân.
  • Individualiser: Động từ có nghĩacá nhân hóa.
Từ Gần Giống:
  • Egoïste: Tham lam, chỉ những người chỉ nghĩ đến bản thân.
  • Autonome: Tự chủ, độc lập, nhưng có thể không nhất thiết phải theo chủ nghĩa cá nhân.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Libéral: Tự do, thường liên quan đến quan điểm chính trị hoặc kinh tế.
  • Indépendant: Độc lập, có thể hiểukhông phụ thuộc vào người khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "individualiste", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "prendre ses propres décisions" (đưa ra quyết định của riêng mình) để miêu tả một tư duy cá nhân chủ nghĩa.
Lưu Ý:

Khi sử dụng từ "individualiste", hãy cân nhắc ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách nhìn của người nói. Trong một số trường hợp, "individualiste" có thể bị hiểumột thái độ ích kỷ nếu không được sử dụng cẩn thận.

tính từ
  1. cá nhân chủ nghĩa
    • Théorie individualiste
      thuyết cá nhân chủ nghĩa
danh từ
  1. người theo chủ nghĩa cá nhân

Words Mentioning "individualiste"

Comments and discussion on the word "individualiste"