Characters remaining: 500/500
Translation

indistinct

/,indis'tiɳkt/
Academic
Friendly

Từ "indistinct" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không rõ ràng," "phảng phất," hoặc "lờ mờ." Từ này thường được sử dụng để miêu tả điều đó không thể nhìn thấy, nghe thấy, hoặc hiểu rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Indistinct: Không rõ ràng, khó nhận diện hoặc phân biệt.
dụ sử dụng:
  1. Về hình ảnh:

    • "The photograph was so old that the faces in it were indistinct." (Bức ảnh đã quá nên những khuôn mặt trong đó trở nên lờ mờ.)
  2. Về âm thanh:

    • "I could hear indistinct voices coming from the other room." (Tôi có thể nghe thấy những giọng nói lờ mờ từ phòng bên cạnh.)
  3. Về ý tưởng:

    • "She had an indistinct feeling that something was wrong." ( ấy một cảm giác không rõ ràng rằng có điều đó không ổn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "indistinct" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm giác mơ hồ, gợi cảm xúc cho người đọc.
    • dụ: "The indistinct shadows danced on the wall, creating an eerie atmosphere." (Những cái bóng lờ mờ nhảy múa trên tường, tạo ra một bầu không khí kỳ quái.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Indistinctly (trạng từ): Một cách không rõ ràng.

    • dụ: "He spoke indistinctly, making it hard to understand him."
  • Indistinctness (danh từ): Tình trạng không rõ ràng.

    • dụ: "The indistinctness of the message caused confusion."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vague: Mơ hồ, không rõ ràng.
  • Obscure: Tối tăm, không rõ ràng.
  • Hazy: Mờ ảo, không rõ ràng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • In the haze of (something): Trong trạng thái mơ hồ của cái đó.

    • dụ: "In the haze of excitement, she forgot her keys."
  • Lost in the fog: Bị lạc lối trong sự không rõ ràng.

    • dụ: "He felt lost in the fog of his thoughts."
tính từ
  1. không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ

Comments and discussion on the word "indistinct"