English - Vietnamese dictionary
indisposedness
/,indispə'ziʃn/ Cách viết khác : (indisposedness) /,indis'pouzidnis/
Jump to user comments
danh từ
- (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)
- (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)