Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indiscerptibility
/'indi,sə:pti'biliti/ Cách viết khác : (indiscerptibleness) /,indi'sə:ptəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể bị xé rời
Comments and discussion on the word "indiscerptibility"