Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indirect primary
/,indi'rek'praiməri/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)
Related search result for "indirect primary"
Comments and discussion on the word "indirect primary"