Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
indirect primary
/,indi'rek'praiməri/
Jump to user comments
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)
Related search result for
"indirect primary"
Words contain
"indirect primary"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đổng
sơ đẳng
gián thu
gián tiếp
giáo viên
ngũ sắc
giáo học
sơ nhiễm
tiểu học
sơ cấp
more...
Comments and discussion on the word
"indirect primary"