Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
india civilian
/'indjənsi'viljən/
Jump to user comments
danh từ
  • công chức trong bộ máy chính quyền Anh ở Ân-ddộ (trước độc lập)
Related search result for "india civilian"
Comments and discussion on the word "india civilian"