Characters remaining: 500/500
Translation

indescribableness

/,indis'kraibəblnis/ Cách viết khác : (indescribability) /'indis,kraibə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "indescribableness" trong tiếng Anh có nghĩa "tính không thể tả được" hay "tính mơ hồ". Đây một danh từ được hình thành từ tính từ "indescribable" (không thể tả được) hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái hoặc tính chất.

Định nghĩa:

Indescribableness (danh từ): Tính chất của một điều đó không thể diễn tả hoặc mô tả một cách rõ ràng. thường được dùng để chỉ những cảm xúc, trải nghiệm hoặc cảnh vật quá đẹp, quá mạnh mẽ hoặc quá kỳ lạ đến nỗi ngôn từ không thể diễn tả hết được.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "The indescribableness of the sunset left everyone speechless."
    • (Tính không thể tả được của hoàng hôn khiến mọi người đều không nói nên lời.)
  2. Trong cảm xúc:

    • "Her indescribableness of joy was evident on her face."
    • (Tính không thể tả được của niềm vui của ấy hiện trên khuôn mặt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh triết học:
    • "The indescribableness of the universe often leads to existential questions."
    • (Tính không thể tả được của vũ trụ thường dẫn đến những câu hỏi về sự tồn tại.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inexpressibility (tính không thể diễn đạt): Cũng mang nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh vào việc không thể diễn đạt bằng lời nói.
  • Ineffability (tính không thể diễn tả): Chỉ những điều quá thiêng liêng hoặc sâu sắc đến nỗi không thể diễn tả bằng ngôn từ.
Các biến thể của từ:
  • Indescribable (tính từ): Không thể tả được. dụ: "The beauty of the mountains was indescribable."
  • Indescribably (trạng từ): Một cách không thể tả được. dụ: "She was indescribably happy after receiving the news."
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Beyond words": Không thể diễn tả bằng lời.
    • dụ: "The experience was beyond words."
  • "Left speechless": Khiến ai đó không thể nói .
    • dụ: "The surprise party left her speechless."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "indescribableness", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc đọc có thể hiểu được lý do tại sao một điều đó lại khó tả.

danh từ
  1. tính không thể tả được, tính không sao tả xiết
  2. tính mơ hồ, tính không rõ ràng

Comments and discussion on the word "indescribableness"