Characters remaining: 500/500
Translation

indemnité

Academic
Friendly

Từ "indemnité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tiền bồi thường" hoặc "phụ cấp". Từ này thường được sử dụng để chỉ các khoản tiền được chi trả để bù đắp cho những thiệt hại, tổn thất hoặc để hỗ trợ một cách tài chính cho một cá nhân hay nhóm người.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tiền bồi thường: "Indemnité" thường được dùng để chỉ các khoản tiền được chi trả cho người bị thiệt hại. Ví dụ:

    • Indemnité de guerre: tiền bồi thường chiến tranh. Đâykhoản tiền được nhà nước hoặc tổ chức quốc tế chi trả cho những người bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.
    • Indemnité d'accident: tiền bồi thường tai nạn. Đâykhoản tiền được chi trả cho những người bị thương hoặc tổn thất tài sản do tai nạn.
  2. Phụ cấp: "Indemnité" cũng có thể chỉ các khoản phụ cấp người lao động nhận được. Ví dụ:

    • Indemnité de logement: phụ cấp nhà ở. Đâykhoản tiền hỗ trợ cho những người phải thuê hoặc mua nhà ở.
    • Indemnité de congé: phụ cấp nghỉ phép. Đâykhoản tiền người lao động nhận được khi họ nghỉ việc.
Các biến thể từ gần giống
  • Indemniser (động từ): động từ này có nghĩa là "bồi thường" hoặc "trả tiền bồi thường". Ví dụ: "La compagnie doit indemniser les victimes de l'accident." (Công ty phải bồi thường cho các nạn nhân của tai nạn.)

  • Indemnisation (danh từ): từ này chỉ hành động bồi thường. Ví dụ: "L'indemnisation des victimes est en cours." (Việc bồi thường cho các nạn nhân đang được tiến hành.)

Từ đồng nghĩa cách diễn đạt
  • Compensation: là từ đồng nghĩa, cũng có nghĩa là "tiền bồi thường" nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • Avoir droit à une indemnité: cụm từ này có nghĩa là " quyền nhận tiền bồi thường". Ví dụ: "Vous avez droit à une indemnité en cas de licenciement." (Bạn quyền nhận tiền bồi thường trong trường hợp bị sa thải.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Indemnité journalière: phụ cấp hàng ngày, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm hoặc khi người lao động nghỉ ốm.
  • Indemnité de licenciement: tiền bồi thường sa thải, là khoản tiền người sử dụng lao động phải trả cho nhân viên khi chấm dứt hợp đồng lao động.
Kết luận

Từ "indemnité" rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực pháp lý, lao động bảo hiểm. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về các vấn đề liên quan đến bồi thường hỗ trợ tài chính.

danh từ giống cái
  1. tiền bồi thường
    • Indemnité de guerre
      tiền bồi thường chiến tranh
  2. phụ cấp
    • Indemnité de logement
      phụ cấp nhà ở

Comments and discussion on the word "indemnité"