Từ "indemnité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tiền bồi thường" hoặc "phụ cấp". Từ này thường được sử dụng để chỉ các khoản tiền được chi trả để bù đắp cho những thiệt hại, tổn thất hoặc để hỗ trợ một cách tài chính cho một cá nhân hay nhóm người.
Tiền bồi thường: "Indemnité" thường được dùng để chỉ các khoản tiền được chi trả cho người bị thiệt hại. Ví dụ:
Phụ cấp: "Indemnité" cũng có thể chỉ các khoản phụ cấp mà người lao động nhận được. Ví dụ:
Indemniser (động từ): động từ này có nghĩa là "bồi thường" hoặc "trả tiền bồi thường". Ví dụ: "La compagnie doit indemniser les victimes de l'accident." (Công ty phải bồi thường cho các nạn nhân của tai nạn.)
Indemnisation (danh từ): từ này chỉ hành động bồi thường. Ví dụ: "L'indemnisation des victimes est en cours." (Việc bồi thường cho các nạn nhân đang được tiến hành.)
Compensation: là từ đồng nghĩa, cũng có nghĩa là "tiền bồi thường" nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Avoir droit à une indemnité: cụm từ này có nghĩa là "có quyền nhận tiền bồi thường". Ví dụ: "Vous avez droit à une indemnité en cas de licenciement." (Bạn có quyền nhận tiền bồi thường trong trường hợp bị sa thải.)
Từ "indemnité" rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực pháp lý, lao động và bảo hiểm. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về các vấn đề liên quan đến bồi thường và hỗ trợ tài chính.