Characters remaining: 500/500
Translation

indeliberation

/'indi,libə'reiʃn/ Cách viết khác : (indeliberateness) /,indi'libəritnis/
Academic
Friendly

Từ "indeliberation" trong tiếng Anh một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động không chủ ý, không sự suy nghĩ cẩn thận hay tính toán trước. thường được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc quyết định người ta thực hiện một cách vô tình hoặc không sự chuẩn bị.

Giải thích bằng tiếng Việt:

Indeliberation (tính không cố ý, tính vô tình) trạng thái một người không suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động hoặc nói ra điều đó. Thường thì, những hành động này có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn do thiếu sự cân nhắc.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "His indeliberation in making that statement caused a lot of misunderstandings." (Sự vô tình của anh ấy khi phát biểu câu đó đã gây ra nhiều hiểu lầm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In a moment of indeliberation, she agreed to the proposal without considering the consequences." (Trong một khoảnh khắc vô tình, ấy đã đồng ý với đề xuất không cân nhắc đến hậu quả.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Deliberation: Khác với indeliberation, từ này có nghĩa sự cân nhắc, suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. dụ: "After much deliberation, they finally reached a consensus." (Sau nhiều cân nhắc, họ cuối cùng đã đạt được sự đồng thuận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Impulsiveness: Tính hấp tấp, hành động không suy nghĩ kỹ.
  • Carelessness: Sự cẩu thả, không chú ý đến chi tiết.
  • Hastiness: Tính vội vàng, hành động trước khi suy nghĩ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Act on impulse": Hành động theo cảm hứng, không suy nghĩ kỹ lưỡng.
    dụ: "He tends to act on impulse rather than thinking things through." (Anh ấy thường hành động theo cảm hứng thay vì suy nghĩ kỹ lưỡng.)

  • "Jump to conclusions": Vội vàng đưa ra kết luận không đủ thông tin.
    dụ: "Don't jump to conclusions before hearing all sides of the story." (Đừng vội vàng đưa ra kết luận trước khi nghe tất cả các bên của câu chuyện.)

Kết luận:

Từ "indeliberation" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến những quyết định không được cân nhắc kỹ lưỡng.

danh từ
  1. tính không cố ý, tính vô tình

Comments and discussion on the word "indeliberation"