Characters remaining: 500/500
Translation

indecomposableness

/'in,di:kəm'pouzəblnis/
Academic
Friendly

Từ "indecomposableness" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tính không thể phân tích" hoặc "tính không thể phân ly". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật hóa học để mô tả các chất hoặc vật thể không thể phân chia thành những thành phần nhỏ hơn vẫn giữ được tính chất của chúng.

Giải thích từ "indecomposableness":
  • Tính không thể phân tích: Có nghĩa một chất hoặc vật thể không thể được chia nhỏ ra thành các phần không thay đổi bản chất của .
  • dụ: Một nguyên tố hóa học như vàng (Au) tính không thể phân tích, bởi một chất thuần khiết không thể tách thành các nguyên tố khác không thay đổi tính chất hóa học của .
Cách sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The indecomposableness of gold makes it a valuable metal in jewelry." (Tính không thể phân tích của vàng khiến trở thành một kim loại quý giá trong ngành trang sức.)
  2. Nâng cao:

    • "In theoretical physics, the indecomposableness of certain elementary particles is crucial for understanding the fundamental structure of matter." (Trong vật lý thuyết, tính không thể phân tích của một số hạt cơ bản rất quan trọng để hiểu cấu trúc cơ bản của vật chất.)
Biến thể của từ:
  • Indecomposable (tính từ): Có nghĩa không thể phân tích hay phân ly.
    • dụ: "Some compounds are indecomposable under standard conditions." (Một số hợp chất không thể phân tích trong điều kiện tiêu chuẩn.)
Từ gần giống:
  • Indivisible: Không thể chia nhỏ.
  • Inseparable: Không thể tách rời.
Từ đồng nghĩa:
  • Unbreakable: Không thể bẻ gãy.
  • Unchangeable: Không thể thay đổi.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "indecomposableness", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến tính không thể chia nhỏ hoặc tách rời: - "Can't split hairs": Không thể chia nhỏ một vấn đề thành những phần rất nhỏ phức tạp. - "Can't be undone": Không thể quay lại trạng thái ban đầu hoặc không thể tách rời.

Kết luận:

"Indecomposableness" một khái niệm quan trọng trong khoa học, giúp chúng ta hiểu hơn về các nguyên tố hợp chất.

danh từ, (vật lý), (hoá học)
  1. tính không thể phân tích, tính không thể phân ly
  2. tính không thể phân hu

Comments and discussion on the word "indecomposableness"