Characters remaining: 500/500
Translation

indémaillable

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "indémaillable" là một tính từ có nghĩa là "không thể sổ mắt ra được" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại vải hoặc một sản phẩm nào đó không thể bị sổ ra, tức là độ bền không dễ bị rách hay hỏng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Indémaillable (tính từ): Không thể sổ mắt ra được; miêu tả một loại vải hoặc sản phẩm tính chất bền chắc, không dễ bị rách hay bị hỏng.
  • Indémaillable (danh từ giống đực): Một loại vải không sổ mắt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về sản phẩm vải:

    • "Ce pull est fait d'une laine indémaillable."
    • (Cái áo len này được làm từ một loại len không sổ mắt.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Les matériaux indémaillables sont souvent utilisés dans la fabrication de vêtements de sport."
    • (Các vật liệu không sổ mắt thường được sử dụng trong sản xuất trang phục thể thao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong ngữ cảnh so sánh:
    • "Cette nouvelle technologie est plus indémaillable que les précédentes."
    • (Công nghệ mới này bền hơn so với các công nghệ trước đó.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démaillable: có thể sổ mắt ra được, trái nghĩa với "indémaillable".
  • Résistant: bền bỉ, có thể sử dụng để miêu tả một sản phẩm khả năng chịu đựng.
  • Durable: bền vững, thường được dùng cho các sản phẩmtuổi thọ cao.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "indémaillable", bạn có thể sử dụng cụm từ "avoir une bonne résistance" ( khả năng chịu đựng tốt) để diễn tả tính chất bền bỉ của một sản phẩm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "indémaillable", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chắc chắn rằng bạn đang nói về một sản phẩm tính chất bền chắc không dễ bị hỏng. Từ này thường được áp dụng trong ngành thời trang sản xuất vật liệu.

tính từ
  1. không sổ mắt ra được (vải)
danh từ giống đực
  1. vải không sổ mắt

Comments and discussion on the word "indémaillable"