Characters remaining: 500/500
Translation

indéfiniment

Academic
Friendly

Từ "indéfiniment" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "vô hạn" hoặc "mãi mãi." Khi sử dụng từ này, bạn đang diễn đạt một khái niệm không giới hạn rõ ràng về thời gian hoặc không gian.

Định nghĩa:
  • Indéfiniment: chỉ một điều đó kéo dài không xác định, không điểm dừng rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il peut rester ici indéfiniment.
    (Anh ấy có thểđây vô hạn.)

  2. Les discussions peuvent continuer indéfiniment sans arriver à une conclusion.
    (Các cuộc thảo luận có thể tiếp tục mãi mãi không đi đến kết luận.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc hợp đồng, "indéfiniment" có thể được sử dụng để chỉ một điều đó không thời hạn cụ thể. Ví dụ:
    • Le contrat est valable indéfiniment tant qu'il n'est pas annulé. (Hợp đồng hiệu lực vô hạn cho đến khi bị hủy bỏ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Indéfini (tính từ): có nghĩa là "không xác định" hoặc "không rõ ràng". Ví dụ: un article indéfini (mạo từ không xác định).
  • Indéfinissable (tính từ): có nghĩa là "không thể xác định", dùng để chỉ những điều khó mô tả hoặc phân loại.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éternel (tính từ): có nghĩa là "vĩnh cửu" hoặc "mãi mãi". Ví dụ: un amour éternel (một tình yêu vĩnh cửu).
  • Sans fin: có nghĩa là "không điểm kết thúc". Ví dụ: une discussion sans fin (một cuộc thảo luận không điểm kết thúc).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Pour l'éternité: có nghĩa là "đến mãi mãi". Ví dụ: Je t'aimerai pour l'éternité (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi).
  • À jamais: có nghĩa là "mãi mãi". Ví dụ: Il est parti à jamais (Anh ấy đã đi mãi mãi).
Lưu ý:

Khi sử dụng "indéfiniment", hãy chú ý rằng từ này thường mang tính chất trừu tượng, vì vậy không nên được sử dụng trong các tình huống cần tính chính xác hoặc cụ thể. Mặt khác, từ này có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn.

phó từ
  1. vô hạn, mãi mãi

Comments and discussion on the word "indéfiniment"