Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
incumber
/in'kʌmbə/ Cách viết khác : (incumber) /in'kʌmbə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu
  • đè nặng lên, làm nặng trĩu
  • làm ngổn ngang, làm bừa bộn
Comments and discussion on the word "incumber"