Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incrusté
Jump to user comments
tính từ
  • khảm
  • (kỹ thuật) phủ cáu cặn
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thấm đẫm, đầy
    • Incrusté d'ambition
      đầy tham vọng
Related search result for "incrusté"
Comments and discussion on the word "incrusté"