Giải thích về từ "incrimination"
Định nghĩa: "Incrimination" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sự buộc tội" hay "sự đổ tội". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, khi ai đó bị cáo buộc làm điều sai trái hoặc phạm tội.
Cách sử dụng: 1. Trong bối cảnh pháp lý: - Ví dụ: "The evidence presented in court led to the incrimination of the suspect." (Bằng chứng được trình bày tại tòa đã dẫn đến sự buộc tội nghi phạm.)
Biến thể của từ: - Incriminate (động từ): có nghĩa là "buộc tội" hoặc "đổ tội". - Ví dụ: "The witness incriminated the defendant during the trial." (Nhân chứng đã buộc tội bị cáo trong phiên tòa.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Accusation (sự buộc tội): cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng để chỉ hành động buộc tội mà không nhất thiết phải có bằng chứng. - Implicate (đổ tội): có nghĩa là chỉ ra rằng ai đó có liên quan đến một hành động xấu hay tội phạm.
Idioms và phrasal verbs: - To incriminate oneself: có nghĩa là tự buộc tội chính mình. - Ví dụ: "He refused to answer questions, fearing he might incriminate himself." (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi, lo sợ rằng có thể tự buộc tội mình.)
Kết luận:Từ "incrimination" là một từ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.