Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
incorporation
/in,kɔ:pə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sáp nhập, sự hợp nhất
  • sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
  • đoàn thể, liên đoàn
Related words
Comments and discussion on the word "incorporation"