Characters remaining: 500/500
Translation

inconsonant

/in'kɔnsənənt/
Academic
Friendly

Từ "inconsonant" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thuận tai" hoặc "không hòa hợp". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những điều không phù hợp hoặc không hòa hợp trong các lĩnh vực khác.

Định nghĩa
  • Inconsonant (adj): Âm thanh không dễ chịu, không hòa hợp với nhau; không phù hợp với điều đó.
dụ sử dụng
  1. Âm nhạc:

    • "The melody was inconsonant with the lyrics." (Giai điệu không hòa hợp với lời bài hát.)
  2. Ngữ cảnh xã hội hoặc ý tưởng:

    • "His opinions were inconsonant with the values of the organization." (Ý kiến của anh ấy không phù hợp với các giá trị của tổ chức.)
Biến thể
  • Inconsonance (danh từ): Tình trạng không hòa hợp, không tương thích.
    • "The inconsonance between their ideas caused a lot of confusion." (Sự không hòa hợp giữa các ý tưởng của họ đã gây ra nhiều sự nhầm lẫn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Dissonant: Thường chỉ âm thanh không hòa hợp, có thể dùng trong ngữ cảnh âm nhạc.
    • "The dissonant chords created a sense of tension." (Các hợp âm không hòa hợp đã tạo ra cảm giác căng thẳng.)
  • Discordant: Cũng chỉ sự không hòa hợp, thường dùng để nói về âm thanh hoặc ý kiến.
    • "Their discordant opinions led to a heated debate." (Các ý kiến không hòa hợp của họ đã dẫn đến một cuộc tranh luận nảy lửa.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc thảo luận về nghệ thuật, bạn có thể nói:
    • "The artist's choice of colors was intentionally inconsonant to evoke a sense of unease." (Sự lựa chọn màu sắc của nghệ sĩ cố ý không hòa hợp để gợi lên cảm giác bất an.)
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal
  • Out of tune: Không hòa hợp, chỉ sự không phù hợp trong âm nhạc hoặc trong các mối quan hệ.
    • "Their relationship felt out of tune with each other." (Mối quan hệ của họ cảm thấy không hòa hợp với nhau.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "inconsonant", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng ý nghĩa của sự không hòa hợp hoặc không phù hợp.
tính từ
  1. (âm nhạc) không thuận tai, chối tai
  2. (+ with, to) không phù hợp, không hoà hợp

Comments and discussion on the word "inconsonant"