Characters remaining: 500/500
Translation

inconsequentia

/in,kɔnsi'kwenʃiə/
Academic
Friendly

Từ "inconsequentia" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tìm hiểu về nghĩa của , chúng ta có thể phân tích từ này theo cách bạn đã đề cập.

Định nghĩa:

"Inconsequentia" một danh từ, thường có nghĩa những chi tiết vụn vặt, những chuyện nhỏ nhặt không sự liên quan hoặc không quan trọng trong một bối cảnh nhất định.

Phân tích từ:
  • Biến thể: Thường từ này không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể thấy từ "inconsequential," tính từ, có nghĩa "không quan trọng" hoặc "khônghậu quả."
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "inconsequentia" có thể bao gồm "triviality," "insignificance," "irrelevance."
  • Từ gần giống: "Minor details" (chi tiết nhỏ), "petty matters" (vấn đề nhỏ nhặt).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The meeting was filled with inconsequentia, making it hard to focus on the main issues."
    (Cuộc họp đầy những chuyện nhỏ nhặt, khiến khó tập trung vào các vấn đề chính.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: "In the grand scheme of things, his complaints about inconsequentia seem rather trivial."
    (Trong bối cảnh lớn hơn, những phàn nàn của anh ấy về những chuyện nhỏ nhặt có vẻ khá tầm thường.)

Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Don't sweat the small stuff": Câu này có nghĩa đừng quá lo lắng về những chuyện nhỏ nhặt, bởi chúng không quan trọng.
  • "Make a mountain out of a molehill": Câu này chỉ việc phóng đại một vấn đề nhỏ thành một vấn đề lớn.
Phrasal verbs:
  • "Brush off": Có nghĩa từ chối hoặc bỏ qua điều đó không quan trọng. dụ: "She brushed off his inconsequentia remarks." ( ấy đã bỏ qua những nhận xét không quan trọng của anh ấy.)
Kết luận:

"Inconsequentia" một từ có thể được sử dụng để chỉ những chi tiết không quan trọng trong một bối cảnh.

danh từ số nhiều
  1. những chi tiết vụn vặt, những chuyện nhỏ nhặt

Words Containing "inconsequentia"

Comments and discussion on the word "inconsequentia"