Characters remaining: 500/500
Translation

inconfort

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "inconfort" là một danh từ giống đực (le) có nghĩa là "sự thiếu tiện nghi" hoặc "sự không thoải mái". thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thoải mái trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như trong một không gian sống, một chuyến đi hoặc trong các mối quan hệ.

Định nghĩa:
  • Inconfort (danh từ giống đực): sự thiếu tiện nghi, tình trạng không thoải mái.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'inconfort d'un appartement: Sự thiếu tiện nghi của một căn hộ.

    • Ví dụ: L'inconfort d'un appartement mal isolé peut rendre la vie difficile en hiver. (Sự thiếu tiện nghi của một căn hộ cách nhiệt kém có thể làm cho cuộc sống trở nên khó khăn vào mùa đông.)
  2. L'inconfort au travail: Sự không thoải mái trong công việc.

    • Ví dụ: L'inconfort au travail peut affecter la productivité des employés. (Sự không thoải mái trong công việc có thể ảnh hưởng đến năng suất của nhân viên.)
Biến thể từ liên quan:
  • Confort: từ này có nghĩa là "sự thoải mái" hoặc "tiện nghi", là đối lập với "inconfort".
    • Ví dụ: Le confort d'une maison bien équipée est appréciable. (Sự thoải mái của một ngôi nhà được trang bị tốtrất đáng giá.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mal-être: cảm giác không thoải mái, không vui vẻ.
  • Difficulté: khó khăn, phần tương tự khi nói về sự bất tiện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội, "inconfort" có thể được sử dụng để nói về sự thiếu tiện nghi trong cuộc sống hàng ngày của một nhóm người, chẳng hạn như người vô gia cư hoặc những người sống trong điều kiện khó khăn.
    • Ví dụ: L'inconfort des sans-abri est un problème majeur dans notre société. (Sự thiếu tiện nghi của người vô gia cưmột vấn đề lớn trong xã hội của chúng ta.)
Idioms cụm từ:

Hiện tại, "inconfort" không nhiều thành ngữ (idioms) phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mô tả tình trạng không thoải mái hơn, chẳng hạn như: - Être dans un inconfort: ở trong một tình trạng không thoải mái.

danh từ giống đực
  1. sự thiếu tiện nghi
    • L'inconfort d'un appartement
      sự thiếu tiện nghi của một căn hộ

Words Containing "inconfort"

Comments and discussion on the word "inconfort"