Từ "incomber" trong tiếng Pháp là một nội động từ, có nghĩa là "rơi vào" hoặc "thuộc về phận sự của ai đó". Từ này thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc nhiệm vụ mà một người nào đó phải đảm nhận.
Giải thích chi tiết
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
"Incomber à" là cách mà chúng ta thường sử dụng để chỉ ra ai là người có trách nhiệm. Ví dụ:
Bạn cũng có thể sử dụng ở thì quá khứ: "Il a incombé à lui de prendre la décision." (Nó đã thuộc về anh ấy để đưa ra quyết định.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "revenir à" (trở lại với, thuộc về), có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa: "appartenir" (thuộc về), "être responsable de" (chịu trách nhiệm về). Ví dụ:
Ví dụ câu sử dụng từ "incomber":
"Il incombe aux parents de s'occuper de l'éducation de leurs enfants." (Phận sự của cha mẹ là chăm sóc giáo dục cho con cái họ.)
"Le respect des règles incombe à tous les membres de l'équipe." (Việc tôn trọng quy tắc thuộc về tất cả các thành viên trong nhóm.)
Lưu ý:
Khi sử dụng "incomber", bạn nên chú ý đến cách sử dụng giới từ "à" để chỉ ra đối tượng có trách nhiệm, vì đây là một phần quan trọng trong cấu trúc câu.