Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
including
/in'klu:diɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • bao gồm cả, kể cả
    • there are twelve including the children
      có mười hai người kể cả trẻ con
    • up to and including December 31th
      tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp
Related search result for "including"
Comments and discussion on the word "including"