Từ "inclination" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các định nghĩa và cách sử dụng của từ này:
Khuynh hướng, ý hướng:
Cúi đầu, nghiêng mình:
Luyến ái:
Tendance: Khuynh hướng, xu hướng.
Propension: Sự thiên về, sự ưa thích.
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "inclination", bạn có thể thấy một số cụm từ trong các ngữ cảnh tương tự, như: - Avoir une inclination pour: Có một khuynh hướng hoặc sở thích về cái gì. - Ví dụ: Elle a une inclination pour la littérature française. (Cô ấy có khuynh hướng về văn học Pháp.)
Từ "inclination" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc diễn tả khuynh hướng cá nhân đến những hành động nghiêng mình chào hỏi.