Characters remaining: 500/500
Translation

inclination

/,inkli'neiʃn/
Academic
Friendly

Từ "inclination" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâycác định nghĩa cách sử dụng của từ này:

Định nghĩa:
  1. Ý hướng, khuynh hướng: "Inclination" có thể diễn tả một sự thiên về hoặc xu hướng tự nhiên của một người đối với một hoạt động, lĩnh vực hoặc ý tưởng nào đó.
  2. Sự cúi đầu, nghiêng mình: Từ này cũng có thể chỉ hành động cúi đầu hoặc nghiêng mình khi chào hỏi.
  3. Luyến ái: Trong một nghĩa , "inclination" có thể được hiểusự luyến ái, đặc biệttrong bối cảnh hôn nhântình yêu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Khuynh hướng, ý hướng:

    • Suivre son inclination: Theo đuổi ý hướng của mình.
    • Montrer de l'inclination pour les sciences: Tỏ ra khuynh hướng về khoa học.
  2. Cúi đầu, nghiêng mình:

    • Saluer d'une inclination: Chào bằng cách cúi đầu.
  3. Luyến ái:

    • Mariage d'inclination: Hôn nhânluyến ái.
Các biến thể của từ:
  • Incliner (động từ): Cúi đầu, nghiêng mình.
    • Ví dụ: Il incline la tête pour saluer. (Anh ấy cúi đầu để chào.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tendance: Khuynh hướng, xu hướng.

    • Ví dụ: Il a une tendance à être positif. (Anh ấy xu hướng tích cực.)
  • Propension: Sự thiên về, sự ưa thích.

    • Ví dụ: Sa propension à aider les autres est admirable. (Sự thiên về giúp đỡ người khác của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Inclination à: khuynh hướng làm gì.
    • Ví dụ: Il a une inclination à procrastiner. (Anh ấy khuynh hướng trì hoãn.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "inclination", bạn có thể thấy một số cụm từ trong các ngữ cảnh tương tự, như: - Avoir une inclination pour: Có một khuynh hướng hoặc sở thích về cái gì. - Ví dụ: Elle a une inclination pour la littérature française. ( ấy khuynh hướng về văn học Pháp.)

Tóm lại:

Từ "inclination" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc diễn tả khuynh hướng cá nhân đến những hành động nghiêng mình chào hỏi.

danh từ giống cái
  1. ý hướng, khuynh hướng
    • Suivre son inclination
      theo ý hướng của mình
    • Montrer de l'inclination pour les sciences
      tỏ ra khuynh hướng đi vào khoa học
  2. sự cúi đầu, sự nghiêng mình
    • Saluer d'une inclination
      cúi đầu chào, nghiêng mình chào
  3. (từ ; nghĩa ) sự luyến ái
    • Mariage d'inclination
      hôn nhânluyến ái

Antonyms

Words Mentioning "inclination"

Comments and discussion on the word "inclination"